| 食饭未  🇭🇰 | 🇨🇳  吃飯了 | ⏯ | 
| 吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳 | 🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了 | ⏯ | 
| 食过未啊  🇭🇰 | 🇨🇳  吃過了嗎 | ⏯ | 
| お昼ごはん食べましたか  🇯🇵 | 🇨🇳  你吃過午飯了嗎 | ⏯ | 
| กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง  🇹🇭 | 🇨🇳  你能吃嗎 | ⏯ | 
| 吃饺子了嘛  🇨🇳 | 🇨🇳  吃餃子了嘛 | ⏯ | 
| 食咗饭未啊  🇭🇰 | 🇨🇳  吃過飯了嗎 | ⏯ | 
| 我想吃饭  🇨🇳 | 🇨🇳  我想吃飯 | ⏯ | 
| Eating meat  🇬🇧 | 🇨🇳  吃肉 | ⏯ | 
| What do you want to eat  🇬🇧 | 🇨🇳  你想吃什麼 | ⏯ | 
| นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭 | 🇨🇳  你要吃米飯 | ⏯ | 
| 薬飲んでるの  🇯🇵 | 🇨🇳  你在吃藥嗎 | ⏯ | 
| You dont eat fruit  🇬🇧 | 🇨🇳  你不吃水果 | ⏯ | 
| คุณกินข้าวหรือยัง  🇹🇭 | 🇨🇳  你吃米飯嗎 | ⏯ | 
| Is the going for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  去吃午飯了嗎 | ⏯ | 
| มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭 | 🇨🇳  很好吃,我買了 | ⏯ | 
| 今から食事します  🇯🇵 | 🇨🇳  我現在就吃飯了 | ⏯ | 
| กินข้าวเสร็จแล้วหรอกี่โมงทำงานอีก  🇹🇭 | 🇨🇳  你吃幾個小時 | ⏯ | 
| คุณผู้ชายกินข้าวหรือยัง  🇹🇭 | 🇨🇳  你們吃米飯嗎 | ⏯ | 
| Do you want have lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  你想吃午飯嗎 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你更健康了 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳 | 🇨🇳  現在也是員警了 | ⏯ |