Chinese to Vietnamese

How to say 没地方晒 in Vietnamese?

Không có chỗ để tắm nắng

More translations for 没地方晒

Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
잘지내.  🇰🇷🇨🇳  這是一個偉大的地方
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
Checkered  🇬🇧🇨🇳  方格
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方
Do you think you would be a nice place to live  🇬🇧🇨🇳  你認為你會是一個好地方住嗎
Status  🇬🇧🇨🇳  地位
geography  🇬🇧🇨🇳  地理
Can you add vegetables and mushrooms in this place  🇬🇧🇨🇳  你能在這個地方加蔬菜和蘑菇嗎
hellish  🇬🇧🇨🇳  地獄 般
Its earth  🇬🇧🇨🇳  是地球
Subway stop  🇬🇧🇨🇳  地鐵站

More translations for Không có chỗ để tắm nắng

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_