| Do you have in mind  🇬🇧 | 🇨🇳  你心裡有心嗎 | ⏯ | 
| Dont worry  🇬🇧 | 🇨🇳  不用擔心 | ⏯ | 
| Just have the heart  🇬🇧 | 🇨🇳  只要有心臟 | ⏯ | 
| 捉大学点开  🇭🇰 | 🇨🇳  抓大學怎麼開 | ⏯ | 
| 苏州中心はここですか  🇯🇵 | 🇨🇳  這裡有中心嗎 | ⏯ | 
| 一点  🇬🇧 | 🇨🇳  · | ⏯ | 
| In my heart you  🇬🇧 | 🇨🇳  在我心中你 | ⏯ | 
| One day  🇬🇧 | 🇨🇳  有一天 | ⏯ | 
| มีได้คร่  🇹🇭 | 🇨🇳  有一個 | ⏯ | 
| 关张对学点开  🇭🇰 | 🇨🇳  關張對學怎麼開 | ⏯ | 
| 广州大学点开  🇭🇰 | 🇨🇳  廣州大學怎麼開 | ⏯ | 
| You must be a ninja, because you snuck into my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  你一定是忍者,因為你潛入我的心 | ⏯ | 
| they must  dont  like  you  as  me  🇬🇧 | 🇨🇳  他們一定不喜歡你和我一樣 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧 | 🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ | 
| And you  🇬🇧 | 🇨🇳  還有你 | ⏯ | 
| Why don’t they own a car  🇬🇧 | 🇨🇳  他們為什麼不擁有一輛車 | ⏯ | 
| Theres a little bit of spiritual inattention  🇬🇧 | 🇨🇳  有一點點精神上的不注意 | ⏯ | 
| What are many in the shopping center  🇬🇧 | 🇨🇳  購物中心裡有很多 | ⏯ | 
| What are nay in the shopping center  🇬🇧 | 🇨🇳  購物中心裡有什麼 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ |