Chinese to Vietnamese
ちょっと先に行ってて 🇯🇵 | 🇨🇳 先走 | ⏯ |
I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ |
is gone 🇬🇧 | 🇨🇳 走了 | ⏯ |
I am going lo long gone 🇬🇧 | 🇨🇳 我早就走了 | ⏯ |
Im getting fuller by the walk 🇬🇧 | 🇨🇳 我走得更充實了 | ⏯ |
У нас задержкой и вылетели, отменили на час 🇷🇺 | 🇨🇳 我們耽誤了,走了一個小時 | ⏯ |
Going With Me 🇬🇧 | 🇨🇳 跟我走 | ⏯ |
冻柠茶咩小写能走先 🇭🇰 | 🇨🇳 凍檸茶小寫能先走 | ⏯ |
You walked down 🇬🇧 | 🇨🇳 你走下來了 | ⏯ |
取られたね 🇯🇵 | 🇨🇳 你被帶走了 | ⏯ |
吹走了 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
You should all go 🇬🇧 | 🇨🇳 你們都該走了 | ⏯ |
Lets go 🇬🇧 | 🇨🇳 我們走吧 | ⏯ |
陳さんには許可を得ました 🇯🇵 | 🇨🇳 我拿到了陳先生的許可 | ⏯ |
Let me think first 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我先想想 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
I will look around here first 🇬🇧 | 🇨🇳 我先看看這裡 | ⏯ |
什么时候走的都到了 🇨🇳 | 🇨🇳 什麼時候走的都到了 | ⏯ |
First 🇬🇧 | 🇨🇳 首先 | ⏯ |
まず 🇯🇵 | 🇨🇳 首先 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |