Chinese to Vietnamese

How to say 你们公司出去旅游去了吗 in Vietnamese?

Công ty của bạn đã đi trên một chuyến đi

More translations for 你们公司出去旅游去了吗

Baby do you go outside  🇬🇧🇨🇳  寶貝,你出去嗎
Going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  自己去旅行
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
我要去欧洲旅游十天  🇨🇳🇨🇳  我要去歐洲旅遊十天
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Then go to the bus terminal to buy a ticket to travel one way  🇬🇧🇨🇳  然後去公共汽車總站買票單程旅行
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
Good thing i only brought one travel case. Airline allows 2  🇬🇧🇨🇳  幸好我只帶了一個旅行箱 航空公司允許 2
You eat when you take the bus to the airport  🇬🇧🇨🇳  你乘公共汽車去機場時吃飯
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了

More translations for Công ty của bạn đã đi trên một chuyến đi

Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了