Chinese to Vietnamese

How to say 我们有诚意 in Vietnamese?

Chúng ta là chân thành

More translations for 我们有诚意

سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
Fun creative things to do  🇬🇧🇨🇳  有趣的創意事情做
รับไมด้ายคะไมมี้เงีนเนัดมันมดแล้วจร่า  🇹🇭🇨🇳  我沒有
I dont have  🇬🇧🇨🇳  我沒有
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Opinion  🇬🇧🇨🇳  意見
我钟意广州  🇭🇰🇨🇳  我喜歡廣州
มีปัญหาไม่อยากคีดมาก  🇹🇭🇨🇳  我沒有問題,沒有
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
不好意思。翻译有误  🇬🇧🇨🇳  ··
I can satisfy you more  🇬🇧🇨🇳  我可以更讓你滿意
Theres a little bit of spiritual inattention  🇬🇧🇨🇳  有一點點精神上的不注意
我唔中意香港  🇭🇰🇨🇳  我不喜歡香港
马如意  🇨🇳🇨🇳  馬如意
I think its a good idea  🇬🇧🇨🇳  我覺得這是個好主意
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
王者,cf,吃鸡(卖)挂有意者联系  🇨🇳🇨🇳  王者,cf,吃雞(賣)掛有意者聯繫
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了

More translations for Chúng ta là chân thành

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太