Chinese to Vietnamese

How to say 很谢谢你一直关心我 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn rất nhiều vì luôn chăm sóc cho tôi

More translations for 很谢谢你一直关心我

谢谢  🇬🇧🇨🇳  ·009萬
谢谢  🇨🇳🇨🇳  謝謝
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
I hope youve always been nice to the babies  🇬🇧🇨🇳  我希望你一直對寶寶好
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Tu es ravissante ...[拥抱]  🇫🇷🇨🇳  你很狂喜...[我]
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
You must be a ninja, because you snuck into my heart  🇬🇧🇨🇳  你一定是忍者,因為你潛入我的心
Do you have in mind  🇬🇧🇨🇳  你心裡有心嗎
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired  🇬🇧🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累
Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
Are you worried about my size  🇬🇧🇨🇳  你擔心我的身材嗎
——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾——
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥

More translations for Cảm ơn bạn rất nhiều vì luôn chăm sóc cho tôi

Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢