Vietnamese to Chinese

How to say Làm những công việc gì vậy ạ in Chinese?

工作怎么样,先生

More translations for Làm những công việc gì vậy ạ

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 工作怎么样,先生

ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  先去工作,餐館
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
Mr  🇬🇧🇨🇳  先生
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง  🇹🇭🇨🇳  我怎樣才能得到工作
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好,先生
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,先生
敏宝的先生  🇨🇳🇨🇳  敏寶的先生
今日は張さんに呼ばれてきました  🇯🇵🇨🇳  今天叫張先生
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
งานวันหนัก  🇹🇭🇨🇳  繁重的日常工作
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了