Vietnamese to Chinese

How to say Chúc anh về mạnh khỏe bình an in Chinese?

祝你健康平安

More translations for Chúc anh về mạnh khỏe bình an

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Thats how an  🇬🇧🇨🇳  怎麼樣
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈
The government has an official  🇬🇧🇨🇳  政府有一名官員
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
I almost made an emergency call  🇬🇧🇨🇳  我幾乎打了一個緊急電話
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
But knowing that I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  但知道我是一個普通的女人
Thanks hopefully it wont take longer than an hour  🇬🇧🇨🇳  謝謝,希望不會超過一個小時

More translations for 祝你健康平安

Christmas Eve, I wish you peace and happiness  🇬🇧🇨🇳  平安夜,祝你平安幸福
明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安  🇨🇳🇨🇳  明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
平安喜乐  🇨🇳🇨🇳  平安喜樂
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
你的饮食比我的饮食健康  🇨🇳🇨🇳  你的飲食比我的飲食健康
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
七妹,我是真的很爱你,真想真想得到你但是我的爱只能在心里,心里默默祝福你一生平平安安,每天都开心都快乐  🇨🇳🇨🇳  七妹,我是真的很愛你,真想真想得到你但是我的愛只能在心裡,心裡默默祝福你一生平平安安,每天都開心都快樂
chau kien  🇻🇳🇨🇳  周健
ご無事を祈ります  🇯🇵🇨🇳  祝你萬事如意
I wanna wish u r Christmas  🇬🇧🇨🇳  祝你聖誕快樂
lencome  🇬🇧🇨🇳  倫康
blessed  🇬🇧🇨🇳  祝福
Tu vas fêter Noël   🇫🇷🇨🇳  你要慶祝耶誕節
chau kien hoa  🇻🇳🇨🇳  周健浩
What are you doing on your loptop  🇬🇧🇨🇳  你在平頂上幹什麼
平面  🇬🇧🇨🇳  ·000年
ご安全に  🇯🇵🇨🇳  安全