Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Thats how an 🇬🇧 | 🇨🇳 怎麼樣 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Im going to post an 🇬🇧 | 🇨🇳 我要發佈 | ⏯ |
The government has an official 🇬🇧 | 🇨🇳 政府有一名官員 | ⏯ |
I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一個普通的女人 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
I almost made an emergency call 🇬🇧 | 🇨🇳 我幾乎打了一個緊急電話 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
I am going too my heart an 🇬🇧 | 🇨🇳 我太心動了 | ⏯ |
But knowing that I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 但知道我是一個普通的女人 | ⏯ |
Thanks hopefully it wont take longer than an hour 🇬🇧 | 🇨🇳 謝謝,希望不會超過一個小時 | ⏯ |