Vietnamese to Chinese

How to say Thích hay không thích tùy bạn in Chinese?

喜欢或不喜欢它

More translations for Thích hay không thích tùy bạn

Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我

More translations for 喜欢或不喜欢它

喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
毛驴喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡王源
毛宇喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛宇喜歡王源
我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨  🇬🇧🇨🇳  [,]··[
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
我唔中意香港  🇭🇰🇨🇳  我不喜歡香港
第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
而我唔中意空港  🇭🇰🇨🇳  而我不喜歡空港
She like  🇬🇧🇨🇳  她喜歡
ชอบอยู่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  我喜歡
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Prize surprise  🇬🇧🇨🇳  獎品驚喜
平安喜乐  🇨🇳🇨🇳  平安喜樂
Мне нравится но давайте посмотрим ещё  🇷🇺🇨🇳  我喜歡它,但讓我們看看更多