Chinese to Vietnamese

How to say 女的都是老婆吗 in Vietnamese?

Là tất cả phụ nữ vợ

More translations for 女的都是老婆吗

Each womans behavior is different  🇬🇧🇨🇳  每個女人的行為都是不同的
What the whole girls are not  🇬🇧🇨🇳  整個女孩都不是嗎
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人
Im ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是淑女
I’m ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是淑女
I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  我是一個普通的女人
All the gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
All gay  🇬🇧🇨🇳  都是同性戀
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Im a ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是個淑女
常老爷是爷爷  🇨🇳🇨🇳  常老爺是爺爺
老师,对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,對嗎
あなた女先に回顔  🇯🇵🇨🇳  你的女人的臉
老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的

More translations for Là tất cả phụ nữ vợ

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太