Chinese to Vietnamese

How to say 你们不要乱出去买东西 in Vietnamese?

Bạn không đi ra ngoài mua sắm

More translations for 你们不要乱出去买东西

我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
Baby do you go outside  🇬🇧🇨🇳  寶貝,你出去嗎
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班

More translations for Bạn không đi ra ngoài mua sắm

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用