TraditionalChinese to Vietnamese
太漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so beautiful | ⏯ |
你好漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你很漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Em thật xinh đẹp | ⏯ |
漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty | ⏯ |
你好漂亮喔 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณสวยจังเลย | ⏯ |
真漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đẹp | ⏯ |
很漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đẹp | ⏯ |
这个太小了 🇨🇳 | 🇹🇭 คนนี้เล็กเกินไป | ⏯ |
maymay你好漂亮啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Maymay bạn là đẹp ah | ⏯ |
花很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The flowers look beautiful | ⏯ |
好漂亮哦 🇨🇳 | 🇷🇺 Красиво | ⏯ |
老婆真漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi là đẹp | ⏯ |
maymay好漂亮啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Maymay rất đẹp | ⏯ |
你很漂亮,我很喜欢你 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจะสวยงามผมชอบคุณมาก | ⏯ |
你家的房子很漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngôi nhà của bạn là đẹp | ⏯ |
你真漂亮,我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你很漂亮,我很喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
你好漂亮我好喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so beautiful I like it | ⏯ |
我這網速太慢了 🇨🇳 | 🇨🇳 我这网速太慢了 | ⏯ |
你是不 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phải anh không | ⏯ |
你好在吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có phải không | ⏯ |
你好了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có phải không | ⏯ |
你好帅 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh thật đẹp trai | ⏯ |
你的身材很漂亮 我爱你 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh thật đẹp, anh yêu em | ⏯ |
今晚你真美 🇨🇳 | 🇻🇳 Tối nay anh đẹp thật | ⏯ |
亲爱的你好漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưng ơi, anh đẹp thật | ⏯ |
老婆,你真美 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưng ơi, anh đẹp thật | ⏯ |
你是花痴吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có phải là người không | ⏯ |
很美,对吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đẹp, phải không | ⏯ |
有漂亮的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có đẹp không | ⏯ |
美吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
很漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
好美 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
好漂亮的 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
好漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
味道太美了 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
长的很漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |
挺漂亮的 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật đẹp | ⏯ |