Chinese to Vietnamese

How to say 我们经常来 in Vietnamese?

Chúng tôi đến rất nhiều

More translations for 我们经常来

I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
common  🇬🇧🇨🇳  常見
Thank you so much for taking me  🇬🇧🇨🇳  非常感謝你帶我
very good  🇬🇧🇨🇳  非常好
พอได้คร่  🇹🇭🇨🇳  非常好
I cant thank you enough, for today, you were very, very nice  🇬🇧🇨🇳  我感激不盡,因為今天,你非常非常友好
I like a school outing very much  🇬🇧🇨🇳  我非常喜歡學校郊遊
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
Very expensive  🇬🇧🇨🇳  非常昂貴
I had this last time, it is very good  🇬🇧🇨🇳  我上次有過這個,非常好
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
В этот самый сазы как у нас Facebook у нас Facebook  🇷🇺🇨🇳  在這個非常sas,因為我們有Facebook,我們有Facebook
Very respectable of you  🇬🇧🇨🇳  非常可敬的你
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
The shipping costs are very expensive  🇬🇧🇨🇳  運費非常昂貴
常老爷是爷爷  🇨🇳🇨🇳  常老爺是爺爺
经里五算啊!  🇭🇰🇨🇳  經裡五算啊

More translations for Chúng tôi đến rất nhiều

Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了