Chinese to Vietnamese

How to say 八点钟上班 in Vietnamese?

Đó là 8 giờ

More translations for 八点钟上班

上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
Eighths  🇬🇧🇨🇳  第八
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班
แล้วตอนนี้นั่งรถไปที่ไหนที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你上班在哪兒開車的
You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧🇨🇳  耶誕節你不用去上班
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
塾塾  🇯🇵🇨🇳  補習班
8枚あるから大丈夫  🇯🇵🇨🇳  有八張,沒關係
Class building  🇬🇧🇨🇳  班級建築
Air Flight 89  🇬🇧🇨🇳  航空航班 89
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
レイバンを買った場所ですね  🇯🇵🇨🇳  你買了雷班
Are you back from work  🇬🇧🇨🇳  你下班回來嗎
我钟意广州  🇭🇰🇨🇳  我喜歡廣州
唉,钟意跑步  🇭🇰🇨🇳  唉, 喜歡跑步
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好

More translations for Đó là 8 giờ

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
8, Lane 170, Siwei Road, Daan District, Taipei City  🇬🇧🇨🇳  8、臺北市大安區思威路170號巷
8枚あるから大丈夫  🇯🇵🇨🇳  有八張,沒關係
Me he equivocado yo digo a las 8h  🇪🇸🇨🇳  我錯了,我說8點鐘
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你