Chinese to Vietnamese

How to say 这个药是吃的还是贴的 in Vietnamese?

Thuốc này có ăn hoặc gắn liền không

More translations for 这个药是吃的还是贴的

Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Yeah  🇬🇧🇨🇳  是的
ใช่  🇹🇭🇨🇳  是的
Yes  🇬🇧🇨🇳  是的
Small meals through the day is how I eat  🇬🇧🇨🇳  白天的小餐是我吃的東西
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
Это серебро  🇷🇺🇨🇳  是銀的
Oh, yeah  🇬🇧🇨🇳  哦,是的
But yes, great girl  🇬🇧🇨🇳  但是,是的,偉大的女孩
Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
Yes Kuya. It’s a best medicine  🇬🇧🇨🇳  是的,庫亞。這是最好的藥
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
Im a 65, oh yeah  🇬🇧🇨🇳  我是65歲,哦,是的
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
My 16 far, yeah  🇬🇧🇨🇳  我的16歲遠,是的

More translations for Thuốc này có ăn hoặc gắn liền không

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比