Chinese to Vietnamese
| 来看 🇭🇰 | 🇨🇳 來看 | ⏯ | 
| Tonight, tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 今晚,今晚 | ⏯ | 
| Lets see 🇬🇧 | 🇨🇳 我看看 | ⏯ | 
| ซะว่าติ๊กคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 看看吧 | ⏯ | 
| You should go somewhere else and look 🇬🇧 | 🇨🇳 你應該去別的地方看看 | ⏯ | 
| Look on google 🇬🇧 | 🇨🇳 看看谷歌 | ⏯ | 
| Vous partez où aujourdhui 🇫🇷 | 🇨🇳 你今天要去哪裡 | ⏯ | 
| 去哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪裡 | ⏯ | 
| 見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ | 
| Давайте посмотрим да да давайте посмотрим 🇷🇺 | 🇨🇳 讓我們看看是的,是的,讓我們看看 | ⏯ | 
| 我要去昌平看风 🇨🇳 | 🇨🇳 我要去昌平看風 | ⏯ | 
| I will look around here first 🇬🇧 | 🇨🇳 我先看看這裡 | ⏯ | 
| 谁看 🇨🇳 | 🇨🇳 誰看 | ⏯ | 
| saw 🇬🇧 | 🇨🇳 看到 | ⏯ | 
| Which one fool, we show you 🇬🇧 | 🇨🇳 我們給你看哪個傻瓜 | ⏯ | 
| Go the night 🇬🇧 | 🇨🇳 去晚上 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to see me 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去洛杉磯看我 | ⏯ | 
| 彼はお酒が弱いの 🇯🇵 | 🇨🇳 他喝酒很弱嗎 | ⏯ | 
| ls there a often read books at night 🇬🇧 | 🇨🇳 有一個經常在晚上看書 | ⏯ | 
| 好きなの見せてくれ 🇯🇵 | 🇨🇳 讓我看看你喜歡的 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ | 
| What are nay in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有什麼 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |