Chinese to Vietnamese

How to say 我今天喝了很多酒了! in Vietnamese?

Tôi đã có rất nhiều rượu vang ngày hôm nay

More translations for 我今天喝了很多酒了!

I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
And how old are you  🇬🇧🇨🇳  你多大了
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
So Im sorry, I came here today for some teaching  🇬🇧🇨🇳  對不起,我今天來這裡是為了教書
Day to come  🇬🇧🇨🇳  這一天來了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
My Im hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多

More translations for Tôi đã có rất nhiều rượu vang ngày hôm nay

hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾