Chinese to Vietnamese

How to say 这里要住宾馆 in Vietnamese?

Có một khách sạn ở đây

More translations for 这里要住宾馆

นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ  🇹🇭🇨🇳  記住
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
สบายดี  🇹🇭🇨🇳  入住愉快
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
U live in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  你住在芭堤雅
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
想被记住的红茶  🇨🇳🇨🇳  想被記住的紅茶
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
Primary  🇬🇧🇨🇳  主要
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
5.0 kilometers  🇬🇧🇨🇳  5.0 公里
三井住友からこの秋山さんに  🇯🇵🇨🇳  從三井住友到秋山
七星街李浩一起去居住今天勿怪里面瓜林柜里温度急骤罢了  🇨🇳🇨🇳  七星街李浩一起去居住今天勿怪裡面瓜林櫃裡溫度急驟罷了
Be cause  🇬🇧🇨🇳  要引起
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
今回の得難い機會をしっかりつかんでおきなさい  🇯🇵🇨🇳  抓住這次難得的機架
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
Vous habitez dans quelle ville en Chine  🇫🇷🇨🇳  你住在中國什麼城市

More translations for Có một khách sạn ở đây

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎