Chinese to Vietnamese
| I wonder how nice they are 🇬🇧 | 🇨🇳 我想知道他們有多好 | ⏯ | 
| คิดถึงคุณนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 想想你! | ⏯ | 
| Let me think first 🇬🇧 | 🇨🇳 讓我先想想 | ⏯ | 
| ハローハローハロー 🇯🇵 | 🇨🇳 你好你好你好你好 | ⏯ | 
| Привет, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ | 
| Приветик, приветик 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ | 
| Hello, hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,你好 | ⏯ | 
| Okay 🇬🇧 | 🇨🇳 好 | ⏯ | 
| Be good for 🇬🇧 | 🇨🇳 好 | ⏯ | 
| Enjoy so soon 🇬🇧 | 🇨🇳 好好享受吧 | ⏯ | 
| i dont want cheating, i want nice and cool and long patience just relax and comforrable 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想作弊,我想好,很酷,長期耐心只是放鬆和可通信 | ⏯ | 
| Привет, мам, привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好,媽媽,你好 | ⏯ | 
| こんばんはこんばんは 🇯🇵 | 🇨🇳 晚上好,晚上好 | ⏯ | 
| Better 🇬🇧 | 🇨🇳 更好 | ⏯ | 
| Привет 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| Hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| Big, good for 🇬🇧 | 🇨🇳 大,好 | ⏯ | 
| hello 🇬🇧 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| Hi 🇬🇧 | 🇨🇳 您好! | ⏯ | 
| Здравствуйте 🇷🇺 | 🇨🇳 你好 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |