Chinese to Vietnamese
你过去一下,问一下银行的人,好吗 🇨🇳 | 🇨🇳 你過去一下,問一下銀行的人,好嗎 | ⏯ |
下面那个 🇨🇳 | 🇨🇳 下面那個 | ⏯ |
过客 🇨🇳 | 🇨🇳 過客 | ⏯ |
尊重每个人选择的路,让时间冲淡过去 🇨🇳 | 🇨🇳 尊重每個人選擇的路,讓時間沖淡過去 | ⏯ |
慢慢学会放下,让时间冲淡过去 🇨🇳 | 🇨🇳 慢慢學會放下,讓時間沖淡過去 | ⏯ |
Next time 🇬🇧 | 🇨🇳 下一次 | ⏯ |
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
新日だ 🇯🇵 | 🇨🇳 新的一天 | ⏯ |
เคยมีแต่ตอนนี้เลิกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我去過那裡 | ⏯ |
The woman is standing under a bridge 🇬🇧 | 🇨🇳 那個女人正站在一座橋下 | ⏯ |
别太过分 🇨🇳 | 🇨🇳 別太過分 | ⏯ |
不失不过 🇭🇰 | 🇨🇳 不失但 | ⏯ |
食过未啊 🇭🇰 | 🇨🇳 吃過了嗎 | ⏯ |
キャンセルした後、再手配します 🇯🇵 | 🇨🇳 取消後,我會重新安排 | ⏯ |
have a rest 🇬🇧 | 🇨🇳 休息一下 | ⏯ |
为什么要想要另外一个微信来尼想弄一个备用这样只有重新去办一张卡了那你重新克办一个么今年要回来不,想你啊《13:31只有这样了要回来13:52下午好久上班哦 🇨🇳 | 🇨🇳 為什麼要想要另外一個微信來尼想弄一個備用這樣只有重新去辦一張卡了那你重新克辦一個麼今年要回來不,想你啊《13:31只有這樣了要回來13:52下午好久上班哦 | ⏯ |
我没想过你 🇨🇳 | 🇨🇳 我沒想過你 | ⏯ |
给给过刚刚 🇨🇳 | 🇨🇳 給給過剛剛 | ⏯ |
Vous pouvez répéter sil vous plaît 🇫🇷 | 🇨🇳 你可以重複一遍 | ⏯ |
ออขํโทดคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 打擾您一下 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |