TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你有没有东西要买 in Vietnamese?

Bạn có bất cứ điều gì để mua

More translations for 你有没有东西要买

有需要带什么东西给你吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to bring anything for you
要吃东西  🇨🇳🇪🇸  Para comer
你屁股前面有东西吗。  🇨🇳🇬🇧  Is there anything in front of your ass
你没有  🇨🇳🇬🇧  You didnt
如果客人不买东西  🇨🇳🇬🇧  If guests dont buy things
不实名卡有需要的来。卡到直接用,没有抵消,没有月租  🇨🇳🇨🇳  不实名卡有需要的来。 卡到直接用,没有抵消,没有月租
各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额  🇨🇳🇨🇳  各位好 中级钳工还有没有要报名的,还有名额
请你们吃东西  🇨🇳🇬🇧  Please eat
没有  🇨🇳🇻🇳  Không
没有  🇨🇳🇹🇭  ไม่ใช่
你没有去嘛  🇨🇳🇬🇧  You didnt go
你没有阴茎  🇨🇳🇬🇧  You dont have a penis
你没有孩子  🇨🇳🇬🇧  You dont have children
有没有人约?晚上出去玩  🇨🇳🇨🇳  有没有人约? 晚上出去玩
下个月还不知道有没有鞋子买  🇨🇳🇬🇧  I dont know if i have any shoes to buy next month
還是問他們。 因為我沒有買過傳票  🇨🇳🇨🇳  还是问他们。 因为我没有买过传票
视频看你有没有阴茎  🇨🇳🇬🇧  Video to see if you have a penis
在中国买东西不用带现金  🇨🇳🇮🇩  Tidak ada uang tunai untuk berbelanja di Cina
到底怎么说?有没有在厂里  🇨🇳🇨🇳  到底怎么说? 有没有在厂里

More translations for Bạn có bất cứ điều gì để mua

需要买什么东西吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có cần bất cứ điều gì để mua
你们那边有没有  🇨🇳🇻🇳  Có bất cứ điều gì về phía bạn
有没有便宜的  🇨🇳🇻🇳  Có bất cứ điều gì rẻ
随便你  🇨🇳🇻🇳  Bất cứ điều gì bạn muốn
随便  🇨🇳🇻🇳  Bất cứ điều gì bạn muốn
随便你们  🇨🇳🇻🇳  Bất cứ điều gì bạn muốn
这里白天有东西吃吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất cứ điều gì để ăn ở đây trong ngày
你都不吃菜  🇨🇳🇻🇳  Bạn không ăn bất cứ điều gì
想吃什么就点什么  🇨🇳🇻🇳  Bất cứ điều gì bạn muốn ăn
这边有什么么有特点的  🇨🇳🇻🇳  Có điều gì ở đây mà có bất cứ điều gì để làm với nó
找找有有什么事吗  🇨🇳🇻🇳  Có bất cứ điều gì bạn có thể làm tìm kiếm
你们越南有没有什么好吃的  🇨🇳🇻🇳  Bạn có bất cứ điều gì tốt ở Việt Nam
还有比这个更便宜一点的吗  🇨🇳🇻🇳  Có bất cứ điều gì rẻ hơn này
项链还有吗  🇨🇳🇻🇳  Có bất cứ điều gì khác về Necklace
跟年龄有关系吗  🇨🇳🇻🇳  Liệu nó có bất cứ điều gì để làm với tuổi
要什么没有什么又没什么  🇨🇳🇻🇳  Không có gì và không có gì cho bất cứ điều gì
下次不要买东西啦  🇨🇳🇻🇳  Không mua bất cứ điều gì tiếp theo thời gian
吃什么都可以  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể ăn bất cứ thứ gì
什么意思,你想了解什么你都可以问我  🇨🇳🇻🇳  Những gì bạn có nghĩa là, bạn có thể hỏi tôi bất cứ điều gì bạn muốn biết