Chinese to Vietnamese

How to say 随便你们 in Vietnamese?

Bất cứ điều gì bạn muốn

More translations for 随便你们

คุณรู้จักลิสต์สะดวกไหม  🇹🇭🇨🇳  你知道方便清單嗎
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
北京から春便は遠い  🇯🇵🇨🇳  春天的航班離北京很遠嗎
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
给你们表演一个才艺  🇨🇳🇨🇳  給你們表演一個才藝
利用别人的善心来满足你们的虚荣心,你们睡得着吗?  🇨🇳🇨🇳  利用別人的善心來滿足你們的虛榮心,你們睡得著嗎?
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
咋们  🇻🇳🇨🇳  ·
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
Привет, мам, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,媽媽,你好
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢

More translations for Bất cứ điều gì bạn muốn

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型