Chinese to Vietnamese

How to say 你们越南有没有什么好吃的 in Vietnamese?

Bạn có bất cứ điều gì tốt ở Việt Nam

More translations for 你们越南有没有什么好吃的

What’s good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What’ good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
У вас есть что-нибудь с подобными камнями  🇷🇺🇨🇳  你有什麼類似的石頭
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
Do you have any suggestions  🇬🇧🇨🇳  你有什麼建議嗎
Покажите что у вас есть ещё  🇷🇺🇨🇳  告訴我你有什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
What do you want to eat  🇬🇧🇨🇳  你想吃什麼
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說

More translations for Bạn có bất cứ điều gì tốt ở Việt Nam

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你