Chinese to Vietnamese

How to say 需要买什么东西吗 in Vietnamese?

Bạn có cần bất cứ điều gì để mua

More translations for 需要买什么东西吗

这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
What do I need shopping centre  🇬🇧🇨🇳  我需要什麼購物中心
We need some thing to drink for energy  🇬🇧🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西
Мне нужно что-нибудь с подобными ко мне Ами  🇷🇺🇨🇳  我需要像我這樣的阿米的東西
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎
Need charge electricity  🇬🇧🇨🇳  需要充電電力
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
Мне нужны серебряные кольца  🇷🇺🇨🇳  我需要銀戒指
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李

More translations for Bạn có cần bất cứ điều gì để mua

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你