English to Vietnamese

How to say My daddy in Vietnamese?

Cha tôi

More translations for My daddy

My car  🇬🇧🇨🇳  我的車
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
My monster  🇬🇧🇨🇳  我的怪物
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
Bro my pussy  🇬🇧🇨🇳  兄弟我的陰戶
Suck my dick  🇬🇧🇨🇳  吸吮我的雞巴
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
My red Christmas  🇬🇧🇨🇳  我的紅色耶誕節
My Im hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
Yep, my mom said  🇬🇧🇨🇳  是的,我媽媽說
My 16 far, yeah  🇬🇧🇨🇳  我的16歲遠,是的
My name is changed  🇬🇧🇨🇳  我的名字被更改了
My back is sweating  🇬🇧🇨🇳  我的背在出汗
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
where is my package  🇬🇧🇨🇳  我的包裹呢
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
My sister has a new purse, my sister has a new purse  🇬🇧🇨🇳  我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包
I have cancel my order  🇬🇧🇨🇳  我已取消訂單

More translations for Cha tôi

Gong cha  🇬🇧🇨🇳  貢查
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功