Chinese to Vietnamese

How to say 那还不远,挺好 in Vietnamese?

Nó không xa, nó là tốt

More translations for 那还不远,挺好

那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
That’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  那對午餐有好處
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
彼には紳士らしいところがまるでない  🇯🇵🇨🇳  他並不那麼紳士
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
远离烦恼  🇨🇳🇨🇳  遠離煩惱
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
人而好善,福虽未至,祸已远矣  🇨🇳🇨🇳  人而好善,福雖未至,禍已遠矣
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
远大的梦想  🇨🇳🇨🇳  遠大的夢想

More translations for Nó không xa, nó là tốt

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_