Chinese to Vietnamese

How to say 我要一瓶可乐 in Vietnamese?

Tôi muốn một chai Coke

More translations for 我要一瓶可乐

I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你
beli 3botol  🇲🇾🇨🇳  購買 3 瓶
A book Im gonna pop a  🇬🇧🇨🇳  我要彈出一本書
私は早く欲しい  🇯🇵🇨🇳  我想要一個快速
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
I need a silver ring  🇬🇧🇨🇳  我需要一枚銀戒指
But we both need it and can spend a lovely time together  🇬🇧🇨🇳  但是我們都需要它,可以一起度過一段美好的時光
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
Мы можем  🇷🇺🇨🇳  我們可以
I don’t know about you but I could use some tea  🇬🇧🇨🇳  我不知道你,但我可以用一些茶
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
I need something with such games  🇬🇧🇨🇳  我需要一些這樣的遊戲
I am going to roll on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
I am going lol on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Im going to push the  🇬🇧🇨🇳  我要推動
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈

More translations for Tôi muốn một chai Coke

åflfirnw tsaraphap Sanam Chai Sam v  🇬🇧🇨🇳  \flfirnw 察拉普普·薩南·柴·薩姆 v
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功