| 내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷 | 🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機 | ⏯ | 
| Me caving in but I barely know you  🇬🇧 | 🇨🇳  我屈服了,但我幾乎不認識你 | ⏯ | 
| l can’t wait to been with you  🇬🇧 | 🇨🇳  我等不及要和你在一起 | ⏯ | 
| thank you for accepting my friend :)  🇬🇧 | 🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:) | ⏯ | 
| คุณอยู่จังหวัดโตเกียวใช่ไหม  🇹🇭 | 🇨🇳  你在東京都嗎 | ⏯ | 
| Chubby  🇬🇧 | 🇨🇳  胖 乎 乎 | ⏯ | 
| I too I am not feeling fine  🇬🇧 | 🇨🇳  我也感覺不好 | ⏯ | 
| あなたと一緒に居たい  🇯🇵 | 🇨🇳  我想和你在一起 | ⏯ | 
| I wish you are here now with me   🇬🇧 | 🇨🇳  我希望你現在和我在一起! | ⏯ | 
| целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺 | 🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的 | ⏯ | 
| ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭 | 🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ | 
| nothing at  my bed  🇬🇧 | 🇨🇳  在我的床上什麼都沒有 | ⏯ | 
| 都是不免费的吗  🇨🇳 | 🇨🇳  都是不免費的嗎 | ⏯ | 
| 只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳 | 🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你 | ⏯ | 
| I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean  🇬🇧 | 🇨🇳  我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| แต่ต้องอดทน เพราสันเป็นคนจน  🇹🇭 | 🇨🇳  但他不得不忍受可憐的羅勒 | ⏯ | 
| Thank you so much for taking me  🇬🇧 | 🇨🇳  非常感謝你帶我 | ⏯ | 
| お世話になっております。この方が把握できてない為、保険申請進みません  🇯🇵 | 🇨🇳  非常感謝。 因為我不能理解這一點,我不能繼續我的保險申請 | ⏯ | 
| Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺 | 🇨🇳  因為我什麼都不懂 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ |