Chinese to Vietnamese
coffee 🇵🇱 | 🇨🇳 咖啡 | ⏯ |
@相遇是缘:[捂脸]那衣服柜子里放不了吧[赞][赞][赞][鼓掌][鼓掌][鼓掌][给力][给力][给力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] 🇨🇳 | 🇨🇳 @相遇是緣:[捂臉]那衣服櫃子裡放不了吧[贊][贊][贊][鼓掌][鼓掌][鼓掌][給力][給力][給力][玫瑰][玫瑰][玫瑰][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡][咖啡] | ⏯ |
Cheers 🇬🇧 | 🇨🇳 乾杯 | ⏯ |
A book Im gonna pop a 🇬🇧 | 🇨🇳 我要彈出一本書 | ⏯ |
私は早く欲しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想要一個快速 | ⏯ |
I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ |
I need a silver ring 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要一枚銀戒指 | ⏯ |
We have bought before three glasses before 🇬🇧 | 🇨🇳 我們以前買過三杯 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Im going to sleep !! 🇬🇧 | 🇨🇳 我要睡!! | ⏯ |
l can’t wait to been with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我等不及要和你在一起 | ⏯ |
I need something with such games 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要一些這樣的遊戲 | ⏯ |
Can we find one of these cups on the way home 🇬🇧 | 🇨🇳 我們在回家的路上能找到一個杯子嗎 | ⏯ |
I am going to roll on 🇬🇧 | 🇨🇳 我要繼續 | ⏯ |
I am going lol on 🇬🇧 | 🇨🇳 我要繼續 | ⏯ |
Im going to my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 我要心上 | ⏯ |
Im going to push the 🇬🇧 | 🇨🇳 我要推動 | ⏯ |
Im going to post an 🇬🇧 | 🇨🇳 我要發佈 | ⏯ |
Ya want me 🇬🇧 | 🇨🇳 你要我嗎 | ⏯ |
Want a new 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個新的 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |