Chinese to Vietnamese

How to say 这是医生吗 in Vietnamese?

Đây có phải là bác sĩ không

More translations for 这是医生吗

医生  🇨🇳🇨🇳  醫生
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
Sheep are born, speak  🇬🇧🇨🇳  羊是天生的,說話
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎
Its shoulder to your life  🇬🇧🇨🇳  這是你生命的肩上
Is shoot to your life  🇬🇧🇨🇳  是拍攝到你的生活
It should be to your life  🇬🇧🇨🇳  它應該是你的生活
大学生活你适应吗  🇨🇳🇨🇳  大學生活你適應嗎
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
enrolment  🇬🇧🇨🇳  招生
Happens  🇬🇧🇨🇳  發生
Doctor  🇬🇧🇨🇳  醫生
Occur  🇬🇧🇨🇳  發生
Mr  🇬🇧🇨🇳  先生
Its a shoulder, your life  🇬🇧🇨🇳  這是一個肩膀,你的生活
Its rude to your life  🇬🇧🇨🇳  這對你的生活是無禮的
ไม่ได้โกรธแค่นอนเพิ่งตื่นรู้สึกไม่สบาย  🇹🇭🇨🇳  不只是生氣,我只是醒來覺得不舒服
老师,这是第三道题的答案。对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這是第三道題的答案。 對嗎
在医院生病了对小孩还好哦《那就没事怕连小孩都不理那种才老火哄到没有生病了也没心思管这些你自己生病了吗?15:13我没生病他妈妈18:32  🇨🇳🇨🇳  在醫院生病了對小孩還好哦《那就沒事怕連小孩都不理那種才老火哄到沒有生病了也沒心思管這些你自己生病了嗎? 15:13我沒生病他媽媽18:32

More translations for Đây có phải là bác sĩ không

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用