Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
A lady has a penis 🇬🇧 | 🇨🇳 女人有陰莖 | ⏯ |
あなた女先に回顔 🇯🇵 | 🇨🇳 你的女人的臉 | ⏯ |
好叻女 🇭🇰 | 🇨🇳 好聰明的女人 | ⏯ |
Which person is a girl 🇬🇧 | 🇨🇳 哪個人是女孩 | ⏯ |
whos that woman 🇬🇧 | 🇨🇳 那個女人是誰 | ⏯ |
A lot of beautiful women 🇬🇧 | 🇨🇳 很多漂亮的女人 | ⏯ |
ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ |
I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一個普通的女人 | ⏯ |
witch 🇬🇧 | 🇨🇳 女巫 | ⏯ |
Girl 🇬🇧 | 🇨🇳 女孩 | ⏯ |
Hija 🇪🇸 | 🇨🇳 女兒 | ⏯ |
女仔 🇭🇰 | 🇨🇳 女孩 | ⏯ |
The woman is standing under a bridge 🇬🇧 | 🇨🇳 那個女人正站在一座橋下 | ⏯ |
Read the sentence, the woman on the left is smarter than the man on the right 🇬🇧 | 🇨🇳 讀一句,左邊的女人比右邊的男人聰明 | ⏯ |
But knowing that I am an ordinary woman 🇬🇧 | 🇨🇳 但知道我是一個普通的女人 | ⏯ |
Each womans behavior is different 🇬🇧 | 🇨🇳 每個女人的行為都是不同的 | ⏯ |
What other womans style? I dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 其他女人的風格是什麼?我不知道 | ⏯ |
Im ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是淑女 | ⏯ |
I’m ladyboy 🇬🇧 | 🇨🇳 我是淑女 | ⏯ |
This girl 🇬🇧 | 🇨🇳 這個女孩 | ⏯ |