Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
What? You can have sex. I dont understand 🇬🇧 | 🇨🇳 什麼?你可以做愛我不明白 | ⏯ |
คุณคงจะเข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 你可能明白 | ⏯ |
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话跟你说 | ⏯ |
Jai pas compris 🇫🇷 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
I dont understand 🇬🇧 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话要跟你们说 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
ごめんなせができる 🇯🇵 | 🇨🇳 對不起,我可以給你 | ⏯ |
怎么不说话 🇹🇭 | 🇨🇳 [ | ⏯ |
สันไม่เข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 桑不明白 | ⏯ |
Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ |
希望你说话算数 🇨🇳 | 🇨🇳 希望你說話算數 | ⏯ |
What road i dont understand 🇬🇧 | 🇨🇳 我不明白什麼路 | ⏯ |
เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด 🇹🇭 | 🇨🇳 這是什麼房子,我不明白你說的 | ⏯ |
見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ |
Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ |
เป็นบ้านคืออะไรหรอฉันไม่เข้าใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 什麼是家?我不明白 | ⏯ |
I can satisfy you more 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以更讓你滿意 | ⏯ |
I don’t know about you but I could use some tea 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道你,但我可以用一些茶 | ⏯ |