Chinese to Vietnamese

How to say 请问一下,导游明天我们要去哪里旅游呀 in Vietnamese?

Xin lỗi, chúng ta sẽ đi đâu vào ngày mai

More translations for 请问一下,导游明天我们要去哪里旅游呀

我要去欧洲旅游十天  🇨🇳🇨🇳  我要去歐洲旅遊十天
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
I am going to Los Angeles today  🇬🇧🇨🇳  我今天要去洛杉磯
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
次は何日ぐらいしてここに来れば良いですか  🇯🇵🇨🇳  下一天我該來這裡
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
Which line do you want  🇬🇧🇨🇳  你想要哪一行
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
Lets see you tomorrow  🇬🇧🇨🇳  我們明天見
Tu veux que je le charge et je le garde jusquà demain matin  🇫🇷🇨🇳  你要我裝它,我會一直保留到明天早上
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Please Don’t to late than tomorrow  🇬🇧🇨🇳  請不要比明天遲到

More translations for Xin lỗi, chúng ta sẽ đi đâu vào ngày mai

Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto  🇮🇹🇨🇳  因為他們從來沒有給我精確測量的地方
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了