| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧 | 🇨🇳  女朋友需要很多自拍 | ⏯ | 
| This is my friend, shes  🇬🇧 | 🇨🇳  這是我的朋友,她 | ⏯ | 
| 朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳 | 🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾 | ⏯ | 
| Can you be my girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎 | ⏯ | 
| No boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  沒有男朋友 | ⏯ | 
| 你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳 | 🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉 | ⏯ | 
| Will you make me your girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎 | ⏯ | 
| I dont have boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  我沒有男朋友 | ⏯ | 
| คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  你有男朋友嗎 | ⏯ | 
| they are my sister boy friends not my  🇬🇧 | 🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我 | ⏯ | 
| Вы тоже  🇷🇺 | 🇨🇳  你也是 | ⏯ | 
| How are you my friend   🇬🇧 | 🇨🇳  我的朋友,你好嗎 | ⏯ | 
| 第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳 | 🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是 | ⏯ | 
| Playing basketball is good for our health and is good way to make friends  🇬🇧 | 🇨🇳  打籃球對我們的健康有好處,也是交朋友的好方法 | ⏯ | 
| Russ Jones, are where people go to eat with friends or family  🇬🇧 | 🇨🇳  羅斯·鐘斯,是人們和朋友或家人一起吃飯的地方 | ⏯ | 
| 明天去哪里玩?朋友  🇨🇳 | 🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ | 
| 朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人  🇨🇳 | 🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人 | ⏯ | 
| Because I had one girl friend,  we parted and then I had many friends always and didn’t try to Marry  🇬🇧 | 🇨🇳  因為我有一個女朋友,我們分手了,然後我有很多朋友,並沒有試圖結婚 | ⏯ | 
| Im ladyboy  🇬🇧 | 🇨🇳  我是淑女 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Mô hình này của bạn mà  🇻🇳 | 🇨🇳  你的這個模型 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ |