Vietnamese to Chinese
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Travel 🇬🇧 | 🇨🇳 旅行 | ⏯ |
| That’s make my trip there perfect 🇬🇧 | 🇨🇳 那讓我的旅行很完美 | ⏯ |
| Travel, 100000 🇬🇧 | 🇨🇳 旅行,100000 | ⏯ |
| Going on the trip by herself 🇬🇧 | 🇨🇳 自己去旅行 | ⏯ |
| CHAN BROTHER TRAVEL 🇬🇧 | 🇨🇳 陳兄弟旅行 | ⏯ |
| วันนี้ฉันอยากเที่ยว 🇹🇭 | 🇨🇳 我今天想旅行 | ⏯ |
| 中国,美国,日本,英国 🇨🇳 | 🇨🇳 中國,美國,日本,英國 | ⏯ |
| 中国行く 🇯🇵 | 🇨🇳 去中國 | ⏯ |
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| People need to postpone, to travel internationally 🇬🇧 | 🇨🇳 人們需要推遲,去國際旅行 | ⏯ |
| Thurs 🇬🇧 | 🇨🇳 星期四 | ⏯ |
| Christina isnt going on the trip by herself 🇬🇧 | 🇨🇳 克莉絲蒂娜不自己去旅行嗎 | ⏯ |
| 第一四出国翻译均之二 🇭🇰 | 🇨🇳 第一四出國翻譯均之二 | ⏯ |
| Yummy 🇬🇧 | 🇨🇳 美味 | ⏯ |
| Tasty 🇬🇧 | 🇨🇳 美味 | ⏯ |
| 미 🇰🇷 | 🇨🇳 美國 | ⏯ |
| American 🇬🇧 | 🇨🇳 美國 | ⏯ |
| 美丽 🇨🇳 | 🇨🇳 美麗 | ⏯ |
| 宿着くん 🇯🇵 | 🇨🇳 旅館到達 | ⏯ |
| Then go to the bus terminal to buy a ticket to travel one way 🇬🇧 | 🇨🇳 然後去公共汽車總站買票單程旅行 | ⏯ |