Vietnamese to Chinese

How to say Chúc anh một mùa giáng sinh vui vẻ và hạnh phúc in Chinese?

祝你圣诞快乐

More translations for Chúc anh một mùa giáng sinh vui vẻ và hạnh phúc

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 祝你圣诞快乐

祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂
圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
这圣诞帽不错,圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  這聖誕帽不錯,聖誕快樂
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^
I wanna wish u r Christmas  🇬🇧🇨🇳  祝你聖誕快樂
Wish merry christmas  🇬🇧🇨🇳  祝聖誕快樂
Merry Christmas and happy new year ~Wish all the best wishes for you !圣诞快乐!!!  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂,新年快樂 |祝你萬事如意!!!
圣诞老人  🇨🇳🇨🇳  聖誕老人
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
2岁生日快乐  🇨🇳🇨🇳  2歲生日快樂
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
Youre so hurry up  🇬🇧🇨🇳  你急快點
ご無事を祈ります  🇯🇵🇨🇳  祝你萬事如意
blessed  🇬🇧🇨🇳  祝福
Tu vas fêter Noël   🇫🇷🇨🇳  你要慶祝耶誕節
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
Christmas Eve, I wish you peace and happiness  🇬🇧🇨🇳  平安夜,祝你平安幸福
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
supperblessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福