Chinese to Vietnamese

How to say 关系不好 in Vietnamese?

Đó là một mối quan hệ xấu

More translations for 关系不好

ไม่เก่งเลยคร่  🇹🇭🇨🇳  不好
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
19系9  🇯🇵🇨🇳  19 系列 9
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
雪系诗  🇭🇰🇨🇳  雪是詩
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
艾成平系  🇭🇰🇨🇳  艾成平是
儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
无关紧要  🇨🇳🇨🇳  無關緊要
右の足が悪いのはどうですか  🇯🇵🇨🇳  你的右腿不好怎麼樣
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
邊度人系咩  🇭🇰🇨🇳  哪人是什麼
中古まこが語尾がダメ  🇯🇵🇨🇳  二手馬科是不好的結局

More translations for Đó là một mối quan hệ xấu

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你