Chinese to Vietnamese

How to say 买菜了 in Vietnamese?

Tôi có một số thức ăn

More translations for 买菜了

准备,下班买菜了吧!  🇨🇳🇨🇳  準備,下班買菜了吧!
料理長、料理は頼みました  🇯🇵🇨🇳  廚師,你請了一道菜
sellerie  🇩🇪🇨🇳  芹菜
Vegetable  🇬🇧🇨🇳  蔬菜
他给我们买了很多巧克力  🇬🇧🇨🇳  ·[
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Besides  🇬🇧🇨🇳  除了
暗咗  🇭🇰🇨🇳  暗了
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
もういい  🇯🇵🇨🇳  夠了
For  🇬🇧🇨🇳  為了
Whats the problem  🇬🇧🇨🇳  怎麼了
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
もう会いに  🇯🇵🇨🇳  再見了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Who to keep in mind  🇬🇧🇨🇳  記誰了
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了

More translations for Tôi có một số thức ăn

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比