| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| What are nay in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有什麼 | ⏯ |
| Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |