English to Vietnamese

How to say My name is familiar in Vietnamese?

Tên tôi là quen thuộc

More translations for My name is familiar

My name is changed  🇬🇧🇨🇳  我的名字被更改了
my name is铺营业  🇨🇳🇨🇳  my name is鋪營業
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
What is the name of this application  🇬🇧🇨🇳  此應用程式的名稱是什麼
My back is sweating  🇬🇧🇨🇳  我的背在出汗
where is my package  🇬🇧🇨🇳  我的包裹呢
name  🇬🇧🇨🇳  名字
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
my body language is very good  🇬🇧🇨🇳  我的肢體語言很好
Whats wrong name  🇬🇧🇨🇳  名字是什麼錯
Whats your name  🇬🇧🇨🇳  你叫什麼名字
I keep sleeping on my shoulder, my whole right arm shoulder, hand is sore  🇬🇧🇨🇳  我一直睡在我的肩膀上,我的整個右臂肩膀,手是疼痛
My mother is in the bathroom washing her hair  🇬🇧🇨🇳  我媽媽在浴室裡洗頭髮
Whats the name O  🇬🇧🇨🇳  O叫什麼
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾
The only thing is I have to get my own stuff  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到我自己的東西
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
My car  🇬🇧🇨🇳  我的車
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
My monster  🇬🇧🇨🇳  我的怪物

More translations for Tên tôi là quen thuộc

Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太