My name is changed 🇬🇧 | 🇨🇳 我的名字被更改了 | ⏯ |
my name is铺营业 🇨🇳 | 🇨🇳 my name is鋪營業 | ⏯ |
Thats not my name 🇬🇧 | 🇨🇳 這不是我的名字 | ⏯ |
What is the name of this application 🇬🇧 | 🇨🇳 此應用程式的名稱是什麼 | ⏯ |
My back is sweating 🇬🇧 | 🇨🇳 我的背在出汗 | ⏯ |
where is my package 🇬🇧 | 🇨🇳 我的包裹呢 | ⏯ |
name 🇬🇧 | 🇨🇳 名字 | ⏯ |
This is my friend, shes 🇬🇧 | 🇨🇳 這是我的朋友,她 | ⏯ |
my body language is very good 🇬🇧 | 🇨🇳 我的肢體語言很好 | ⏯ |
Whats wrong name 🇬🇧 | 🇨🇳 名字是什麼錯 | ⏯ |
Whats your name 🇬🇧 | 🇨🇳 你叫什麼名字 | ⏯ |
I keep sleeping on my shoulder, my whole right arm shoulder, hand is sore 🇬🇧 | 🇨🇳 我一直睡在我的肩膀上,我的整個右臂肩膀,手是疼痛 | ⏯ |
My mother is in the bathroom washing her hair 🇬🇧 | 🇨🇳 我媽媽在浴室裡洗頭髮 | ⏯ |
Whats the name O 🇬🇧 | 🇨🇳 O叫什麼 | ⏯ |
Day 12 I will go home. My house is in Laos 🇬🇧 | 🇨🇳 第12天我將回家。我的房子在老撾 | ⏯ |
The only thing is I have to get my own stuff 🇬🇧 | 🇨🇳 唯一的事情是我必須得到我自己的東西 | ⏯ |
Oh, I dont know my address because it is on English 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,我不知道我的位址,因為它是英文的 | ⏯ |
My car 🇬🇧 | 🇨🇳 我的車 | ⏯ |
My room 🇬🇧 | 🇨🇳 我的房間 | ⏯ |
My monster 🇬🇧 | 🇨🇳 我的怪物 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |