Chinese to Vietnamese

How to say 我们大家都感到很悲伤 in Vietnamese?

Chúng tôi đang buồn

More translations for 我们大家都感到很悲伤

Мальчики, пишитеРада каждому❤  🇷🇺🇨🇳  男孩,寫我為大家感到高興❤
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
Im far from you. Come to me  🇬🇧🇨🇳  我離你很遠到我來
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
あなたのマッサージはとても上手です見たいところがあちこちわかってきました  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好,我到處都知道你想看什麼
日本戻る前にあなたに会えて良かった  🇯🇵🇨🇳  我很高興在我回到日本之前見到你
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
Бюджет не очень большой  🇷🇺🇨🇳  預算不是很大
I can make your body feel happy  🇬🇧🇨🇳  我可以讓你的身體感到快樂
祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
大家是不是都是泪流满面的在讲这些啊  🇨🇳🇨🇳  大家是不是都是淚流滿面的在講這些啊
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
这把希望很大呀!  🇨🇳🇨🇳  這把希望很大呀!
I win every time  🇬🇧🇨🇳  我每次都贏

More translations for Chúng tôi đang buồn

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功