Chinese to Vietnamese

How to say 还有多远 in Vietnamese?

Làm thế nào đến nay là nó

More translations for 还有多远

How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
What are many in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有很多
远离烦恼  🇨🇳🇨🇳  遠離煩惱
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
I wonder how nice they are  🇬🇧🇨🇳  我想知道他們有多好
Cause we dont have much money  🇬🇧🇨🇳  因為我們沒有很多錢
How many planes are in your family change  🇬🇧🇨🇳  你家裡有多少架飛機
How many subways stopped knew then  🇬🇧🇨🇳  當時有多少地鐵停運
Much  🇬🇧🇨🇳  多
远大的梦想  🇨🇳🇨🇳  遠大的夢想
Me how high I am google, whats your name  🇬🇧🇨🇳  我有多高,你叫什麼名字
How far is it away if we wanted to get j  🇬🇧🇨🇳  如果我們想要j,還有多遠
How many subways stops, knew then  🇬🇧🇨🇳  有多少地鐵停站,那麼知道
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
How much  🇬🇧🇨🇳  多少
Thanks a lot  🇬🇧🇨🇳  多謝
lot  🇬🇧🇨🇳  很多
Do you think many prostitutes here  🇬🇧🇨🇳  你認為這裡有很多的妓人嗎
ไม่รู้ว่าจะบอกคุณยังไงมันปวดตรงไหน  🇹🇭🇨🇳  我不知道該告訴你,有多痛苦

More translations for Làm thế nào đến nay là nó

Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你