Chinese to Vietnamese

How to say 我想喝水 in Vietnamese?

Tôi muốn uống nước

More translations for 我想喝水

私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
I want to learn  🇬🇧🇨🇳  我想學習
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
Waters  🇬🇧🇨🇳  水域
Rice  🇬🇧🇨🇳  水稻
RICE  🇬🇧🇨🇳  水稻
RIce  🇬🇧🇨🇳  水稻
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
I don’t want to speak  🇬🇧🇨🇳  我不想說話

More translations for Tôi muốn uống nước

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功