Chinese to Vietnamese

How to say 不是怀孕吧 in Vietnamese?

Nó không mang thai, là nó

More translations for 不是怀孕吧

不用怀疑我  🇨🇳🇨🇳  不用懷疑我
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
No, he isnt  🇬🇧🇨🇳  不,他不是
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
Wont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Dont you  🇬🇧🇨🇳  不是嗎
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ですよね  🇯🇵🇨🇳  不是嗎
ไมเป็นไร่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是RAI
hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only  🇬🇧🇨🇳  hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
هي ما جبش كنت  ar🇨🇳  她不是懦夫
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧

More translations for Nó không mang thai, là nó

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
que thử thai  🇻🇳🇨🇳  泰國測試棒
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Yes. Thai traditions are like that, but some people do not follow them  🇬🇧🇨🇳  是的。泰國的傳統是這樣的,但有些人不遵循他們
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_