TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 去超市 in Vietnamese?

Đi đến siêu thị

More translations for 去超市

去超市買菜  🇨🇳🇬🇧  Go to the supermarket to buy food
和天超市  🇨🇳🇹🇭  และซูเปอร์มาร์เก็ตเทียน
聖超市奇美菜  🇨🇳🇬🇧  Holy Supermarket Chime
請問在超市在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where is the supermarket, please
超高  🇨🇳🇬🇧  Ultra-high
超過  🇨🇳🇬🇧  More than
超偶  🇨🇳🇬🇧  Super-couple
不去不去,城市套路深,我要回农村。[呲牙]  🇨🇳🇨🇳  不去不去,城市套路深,我要回农村。 [呲牙]
超好吃  🇨🇳🇰🇷  매우 맛있습니다
老婆,去超市买几牙,高大一点的。我们家没有牙膏了,快用完了  🇨🇳🇨🇳  老婆,去超市买几牙,高大一点的。 我们家没有牙膏了,快用完了
超人力霸王  🇨🇳🇯🇵  超人的覇権
我很驚訝,那是超級市場的籃子,拿回家了  🇨🇳🇬🇧  Im surprised, its the supermarket basket, take it home
超人力霸王  🇨🇳🇬🇧  Super-Human Overlord
长沙市  🇨🇳🇻🇳  Trường Sa
今天终于有时间去大城市去看看[捂脸]  🇨🇳🇯🇵  今日、ついに大都市に行く時間がある
我想去夜市,酒店的免费公车还能送去吗  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the night market, the hotels free bus can still send
華欣夜市  🇨🇳🇬🇧  Hua Hin Night Market
你在那个城市  🇨🇳🇬🇧  Youre in that city
西湖市場雞蛋  🇨🇳🇰🇷  웨스트레이크 마켓 에그

More translations for Đi đến siêu thị

去超市玩  🇨🇳🇻🇳  Đi đến siêu thị
去超市  🇨🇳🇻🇳  Đi đến siêu thị
我们逛超市去  🇨🇳🇻🇳  Hãy đi đến siêu thị
早去超市  🇨🇳🇻🇳  Đi đến siêu thị sớm
你有没有去超市逛逛  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã bao giờ đi đến siêu thị
我要去超市  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đi siêu thị
你说去超市还是公园  🇨🇳🇻🇳  Bạn nói để đi đến siêu thị hoặc công viên
把我们送到乐天超市  🇨🇳🇻🇳  Đưa chúng tôi đến siêu thị Lotte
我要去附近的超市  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến siêu thị gần đó
大超市  🇨🇳🇻🇳  Siêu thị lớn
Coop超市  🇨🇳🇻🇳  Coop siêu thị
请带我去big c超市  🇨🇳🇻🇳  Hãy đưa tôi đến siêu thị c lớn
我去超市给你找钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến siêu thị để tìm tiền
下午晚点去市场,去超市买啤酒回来  🇨🇳🇻🇳  Đi đến chợ sau đó vào buổi chiều, đi đến siêu thị để mua bia và trở lại
请问超市怎么走  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào tôi có thể đi đến siêu thị, xin vui lòng
我没有零钱,我到超市去一下  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có bất kỳ thay đổi, tôi sẽ đi đến siêu thị
超市在哪里  🇨🇳🇻🇳  Siêu thị ở đâu
随便一家的超市  🇨🇳🇻🇳  Bất kỳ siêu thị
超市在哪里有  🇨🇳🇻🇳  Siêu thị ở đâu