Chinese to Vietnamese

How to say 请问超市怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào tôi có thể đi đến siêu thị, xin vui lòng

More translations for 请问超市怎么走

请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
叔叔怎么走  🇨🇳🇨🇳  叔叔怎麼走
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
قانداق شىنجاڭدا ياققان نان يەمسىز  ug🇨🇳  怎么新疆吃馕
Super  🇬🇧🇨🇳  超級
How does he go line 10 from here  🇬🇧🇨🇳  他怎麼從這裡走10號線
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
Josie  🇬🇧🇨🇳  何超儀
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
怎么不说话  🇹🇭🇨🇳  [
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
具体怎么做  🇨🇳🇨🇳  具體怎麼做
ちょっと先に行ってて  🇯🇵🇨🇳  先走
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼

More translations for Làm thế nào tôi có thể đi đến siêu thị, xin vui lòng

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你