Chinese to Vietnamese

How to say 请带我去big c超市 in Vietnamese?

Hãy đưa tôi đến siêu thị c lớn

More translations for 请带我去big c超市

超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
So big  🇬🇧🇨🇳  這麼大
Super  🇬🇧🇨🇳  超級
Big, good for  🇬🇧🇨🇳  大,好
Big good fault  🇬🇧🇨🇳  大錯號
Josie  🇬🇧🇨🇳  何超儀
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
以上30袋代替一带带带带带带带带  🇨🇳🇨🇳  以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
MADE IN. P. R. C  🇬🇧🇨🇳  製造

More translations for Hãy đưa tôi đến siêu thị c lớn

Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
MADE IN. P. R. C  🇬🇧🇨🇳  製造
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Let s A. leg make an B. arm C. hand  🇬🇧🇨🇳  讓我們的A.腿做一個B.手臂C.手
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
)51, Red and yellow is A. blue B. orange C. green  🇬🇧🇨🇳  )51,紅色和黃色是 A. 藍色 B. 橙色 C. 綠色
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
)54. are you? —Im nine years old. A. How many B. How C. How old  🇬🇧🇨🇳  )54.你是?我九歲了。A. 多少B。如何 C.多大
Z m hungry. A. Here you are C. Have some water E. Have some bread  🇬🇧🇨🇳  Z 餓了。答:這裡是C。有一些水E。吃點麵包