Chinese to Vietnamese

How to say 我们用手机聊天啊 in Vietnamese?

Chúng tôi nói chuyện trên điện thoại di động của chúng tôi

More translations for 我们用手机聊天啊

내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
i am not only one using the my phone  🇬🇧🇨🇳  我不只是一個使用我的手機
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按疼痛區域
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
令啊!  🇭🇰🇨🇳  讓啊
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
不用怀疑我  🇨🇳🇨🇳  不用懷疑我
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
Ahhh. I redeem points. Hehe  🇬🇧🇨🇳  啊。我兌換積分。呵呵
glove  🇬🇧🇨🇳  手套
Aides  🇬🇧🇨🇳  助手
Whats inside our hand  🇬🇧🇨🇳  我們手裡有什麼
谁结婚啊  🇨🇳🇨🇳  誰結婚啊
借多钱啊  🇨🇳🇨🇳  借多錢啊
炸咩嘢啊  🇭🇰🇨🇳  炸什麼啊
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按點,有很多疼痛的地方

More translations for Chúng tôi nói chuyện trên điện thoại di động của chúng tôi

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎