Chinese to Vietnamese

How to say 已经都看过了,有其他女孩子吗 in Vietnamese?

Bạn đã thấy tất cả, có bất kỳ cô gái khác không

More translations for 已经都看过了,有其他女孩子吗

男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму  🇷🇺🇨🇳  他們在這裡已經五年了,都在架子上
I have good kids so I spoil them  🇬🇧🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們
Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
What the whole girls are not  🇬🇧🇨🇳  整個女孩都不是嗎
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
Are there any other styles  🇬🇧🇨🇳  還有其他樣式嗎
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
Baby I just want to see other of your picture  🇬🇧🇨🇳  寶貝,我只想看看你的其他照片
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
Я хочу посмотреть все варианты поэтому я посмотрю кольца в других магазинах  🇷🇺🇨🇳  我想查看所有選項,所以我會看看其他商店的戒指
扑街仔  🇭🇰🇨🇳  撲街孩子
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
See if he has both red and blue  🇬🇧🇨🇳  看看他是否有紅色和藍色
They have, m see m backpacks  🇬🇧🇨🇳  他們有,我看我背包
The form you sent was in Badu. I saw it. And I want to see your other pictures  🇬🇧🇨🇳  你寄的表格在巴杜我看見了我想看你的其他照片

More translations for Bạn đã thấy tất cả, có bất kỳ cô gái khác không

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單